🔍
Search:
CHỖ RẼ
🌟
CHỖ RẼ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
길이 구부러지거나 꺾여 돌아가는 자리.
1
CHỖ RẼ, GÓC QUẸO, KHÚC QUANH, KHÚC CUA:
Chỗ đường rẽ cong gấp khúc hoặc quẹo để quay trở lại.
-
Danh từ
-
1
한 길로 이어져 있던 도로나 길이 여러 갈래로 나누어지는 곳.
1
CHỖ RẼ, NGÃ RẼ:
Nơi mà đường bộ hay đường đi đang được nối liền thành một đường thì bị chia ra thành nhiều nhánh.
-
2
어떤 일에 있어 새로운 방향으로 나아갈 수 있는 중요한 시점이나 시기.
2
ĐIỂM PHÂN KÌ, BƯỚC NGOẶT:
Thời điểm hay thời kì quan trọng có thể đi tới hướng mới trong việc nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1
구부러지거나 꺾여 돌아간 자리.
1
GÓC, CHỖ RẼ, CHỖ QUẸO:
Chỗ uốn khúc hay chỗ để quay lại.
-
2
어떤 곳의 모서리 부분. 구석진 곳.
2
GÓC KHUẤT, NƠI HẺO LÁNH:
Phần góc của nơi nào đó. Nơi góc khuất.
-
3
일정한 범위의 어느 부분.
3
GÓC:
Phần nào đó của phạm vi nhất định.
-
Danh từ
-
1
여러 갈래로 갈라진 길. 또는 길이 갈라지는 곳.
1
ĐƯỜNG RẼ, LỐI RẼ, NGÃ RẼ, CHỖ RẼ:
Đường được chia thành các ngả. Hoặc nơi đường chia ra.
-
2
(비유적으로) 선택이나 상황에 따라 앞날이 아주 달라지는 시점.
2
NGÃ BA ĐƯỜNG, BƯỚC NGOẶT:
(cách nói ẩn dụ) Thời điểm mà ngày sau trở nên rất khác tùy theo sự lựa chọn hay tình hình.
🌟
CHỖ RẼ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
구석이나 길의 모퉁이.
1.
GÓC, KHÚC QUẸO:
Góc hoặc chỗ rẽ của đường.
-
2.
백화점과 같은 큰 상가에서 특정한 상품을 진열하고 팔기 위한 곳.
2.
GIAN HÀNG:
Nơi trưng bày và bán các sản phẩm nhất định trong các trung tâm thương mại lớn như bách hóa v.v...
-
3.
(비유적으로) 어떤 일이나 상황이 해결하기 어렵고 곤란하게 된 상태.
3.
CHÂN TƯỜNG, GÓC TƯỜNG:
(cách nói ẩn dụ) Công việc hay tình huống nào đó lâm vào trạng thái khó khăn và khó xử, không biết phải giải quyết thế nào.
-
4.
신문이나 방송에서 일정한 것을 다루는 지면이나 프로그램.
4.
MỤC, GÓC:
Phần trang báo hay chương trình đề cập đến vấn đề nhất định của báo chí hay truyền hình.